00:59 EDT Thứ ba, 19/03/2024 Những điểm lưu ý khi lắp camera giám sát - quan sát | SKKN: NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÁT TRIỂN TƯ DUY HỌC SINH THÔNG QUA VIỆC GIẢNG DẠY CHƯƠNG II :THỜI ĐẠI DỰNG NƯỚC VĂN LANG –ÂU LẠC LỊCH SỬ 6 | SKKN: Một số biện pháp bồi dưỡng học sinh giỏi môn nhảy cao lớp 8 | Thư Chủ tịch nước gửi ngành Giáo dục nhân dịp năm học mới 2015-2016 | HÀNH TRÌNH NHÂN ÁI | Danh sách công nhận HS giỏi cấp huyện năm học 2014-2015 | Đón nhận Bằng di tích lịch sử quốc gia Đình Trụ Pháp | Thư gửi Mẹ | CÂU HỎI CUỘC THI VIẾT “TÌM HIỂU HIẾN PHÁP NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM” | Thông tư 58 Bộ GD&ĐT | 

DANH MỤC

LIÊN KẾT WEBSITE

QUAN TÂM NHIỀU NHẤT

Trang nhất » Tin Tức » Phong trào thi đua

Danh sách công nhận HS giỏi cấp huyện năm học 2014-2015

Thứ tư - 20/05/2015 13:30

UBND HUYỆN YÊN THÀNH

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
  CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM          Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
DANH SÁCH CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN
Năm học 2014-2015
 
TT SBD Họ và tên Ngày sinh HS trường Môn thi Điểm Giải
1             335 ĐẶNG THỊ THƯƠNG 17/01/2001 THCS Mỹ Thành Hóa học 8 18,00 Nhất
2             378 NGUYỄN THỊ CHÂU GIANG 25/02/2003 THCS Mỹ Thành Toán 6 19,00 Nhất
3             418 NGUYỄN CÔNG THÀNH 28/02/2003 THCS Mỹ Thành Toán 6 18,50 Nhất
4             167 NGUYỄN THỊ THU 10/11/2003 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 6 17,06 Nhì
5             190 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/02/2000 THCS Mỹ Thành Lịch sử 9 16,50 Nhì
6             241 HÀ KHẮC DŨNG 29/01/2001 THCS Mỹ Thành Vật lý 8 16,50 Nhì
7             272 NGUYỄN THỊ THẮM 18.06.2000 THCS Mỹ Thành Lịch sử 9 16,00 Nhì
8             360 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/05/2003 THCS Mỹ Thành Toán 6 17,50 Nhì
9             366 TRƯƠNG ĐỨC BẢO 13/09/2003 THCS Mỹ Thành Toán 6 16,75 Nhì
10         392 NGUYỄN VĨNH HÙNG 05/02/2003 THCS Mỹ Thành Toán 6 16,75 Nhì
11         438 NGUYỄN TƯ ANH TUẤN 29/11/2003 THCS Mỹ Thành Toán 6 17,75 Nhì
12         575 LÊ THỊ OANH 21/05/2001 THCS Mỹ Thành Lịch sử 8 16,00 Nhì
13         45 NGUYỄN THỊ THANH GIANG 14/10/2002 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 7 14,13 Ba
14         51 LÊ ANH ĐỨC 02/09/2003 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 6 16,06 Ba
15         123 NGUYỄN VĨNH NGÔN 22/11/2003 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 6 16,69 Ba
16         218 NGUYỄN THỊ HẰNG 26/07/2001 THCS Mỹ Thành Ngữ văn 8 14,50 Ba
17         243 NGUYỄN THỊ LOAN 10/04/2000 THCS Mỹ Thành Lịch sử 9 15,00 Ba
18         311 NGUYỄN THỊ THỦY 22.11.2000 THCS Mỹ Thành Địa lý 9 15,00 Ba
19         446 NGUYỄN TRẦN VINH 25/04/2003 THCS Mỹ Thành Toán 6 15,50 Ba
20         519 NGUYỄN VĨNH HIẾU 27/06/2001 THCS Mỹ Thành Sinh học 8 15,75 Ba
21         545 TRẦN THỊ HUYỀN 21/04/2001 THCS Mỹ Thành Lịch sử 8 14,50 Ba
22         560 NGUYỄN THỊ LUYẾN 26/07/2001 THCS Mỹ Thành Lịch sử 8 14,50 Ba
23         634 NGUYỄN QUỐC VIỆT 26/01/2001 THCS Mỹ Thành Sinh học 8 15,00 Ba
24         005 TRẦN TRUNG TUẤN ANH 14.12.2000 THCS Mỹ Thành Vật lý 9 10,50 KK
25         010 NGUYỄN VĨNH ĐẢNG 12/02/2000 THCS Mỹ Thành Vật lý 9 10,00 KK
26         15 HỒ THỊ VÂN ANH 02/02/2003 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 6 15,81 KK
27         020 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 06/05/2000 THCS Mỹ Thành Hóa học 9 11,00 KK
28         031 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 12/01/2000 THCS Mỹ Thành Vật lý 9 10,50 KK
29         033 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/02/2000 THCS Mỹ Thành Ngữ văn 9 12,00 KK
30         045 NGUYỄN THỊ NGỌC 28/06/2000 THCS Mỹ Thành Hóa học 9 11,50 KK
31         55 NGUYỄN THỊ CHÂU GIANG 25/02/2003 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 6 15,94 KK
32         62 NGUYỄN THỊ HỒNG 23/10/2002 THCS Mỹ Thành Ngữ văn 7 10,50 KK
33         94 NGUYỄN THỊ NA 02/02/2002 THCS Mỹ Thành Ngữ văn 7 10,50 KK
34         106 NGUYỄN THỊ NGOAN 18/02/2002 THCS Mỹ Thành Ngữ văn 7 10,00 KK
35         109 NGUYỄN CÔNG LONG 27/11/2002 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 7 13,56 KK
36         114 PHẠM THỊ NHÂM 28/02/2002 THCS Mỹ Thành Ngữ văn 7 10,00 KK
37         117 NGUYỄN CÔNG MẠNH 24/04/2002 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 7 12,75 KK
38         131 NGUYỄN THỊ THẢO 26.02.2000 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 9 11,00 KK
39         140 NGUYỄN VĂN TÙNG 01/07/2000 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 9 13,00 KK
40         172 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 09/12/2000 THCS Mỹ Thành GDCD 9 11,50 KK
41         173 NGUYỄN THỊ THANH THUÝ 29/09/2003 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 6 15,56 KK
42         191 NGUYỄN VĂN HÒA 19/12/2000 THCS Mỹ Thành Địa lý 9 11,75 KK
43         192 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 12/01/2000 THCS Mỹ Thành Toán 9 11,50 KK
44         229 NGUYỄN THỊ NGỌC 28/06/2000 THCS Mỹ Thành Sinh học 9 13,00 KK
45         260 NGUYỄN THỊ LUYẾN 26/07/2001 THCS Mỹ Thành Tiếng Anh 8 12,00 KK
46         261 NGUYỄN THỊ THANH 02/08/2000 THCS Mỹ Thành GDCD 9 12,25 KK
47         286 NGUYỄN THỊ NGỌC 18/03/2001 THCS Mỹ Thành Ngữ văn 8 12,50 KK
48         308 TRẦN THỊ THỦY 12.9.2000 THCS Mỹ Thành Địa lý 9 13,00 KK
49         315 HOÀNG NHƯ MINH QUÂN 09/07/2001 THCS Mỹ Thành Hóa học 8 12,75 KK
50         316 NGUYỄN VĂN TÙNG 01.07.2000 THCS Mỹ Thành Lịch sử 9 12,00 KK
51         325 NGUYỄN CÔNG TUẤN 13.10.2000 THCS Mỹ Thành Sinh học 9 10,00 KK
52         333 PHẠM CÔNG TRƯỜNG 17/11/2001 THCS Mỹ Thành Vật lý 8 12,00 KK
53         472 NGUYỄN THỊ GIANG 19/05/2001 THCS Mỹ Thành GDCD 8 11,50 KK
54         531 TRẦN THỊ NGA 21/09/2001 THCS Mỹ Thành Địa lí 8 11,25 KK
55         559 NGUYỄN VĂN LỘC 16/07/2001 THCS Mỹ Thành Sinh học 8 12,25 KK
56         585 NGUYỄN VĨNH QUÂN 29/03/2001 THCS Mỹ Thành Lịch sử 8 13,00 KK
57         587 PHẠM THỊ MINH 22/11/2001 THCS Mỹ Thành GDCD 8 11,75 KK
58         649 PHẠM CÔNG TRƯỜNG 17/11/2001 THCS Mỹ Thành Toán 8 12,00 KK
59         658 HOÀNG NHƯ MINH QUÂN 09/07/2001 THCS Mỹ Thành Toán 8 11,50 KK
 
Danh sách này có 57 học sinh được công nhận HSG, trong đó giải nhất: 03, giải nhì: 09, giải ba: 11, giải KK: 36.
                                                Yên Thành, ngày 20 tháng 5 năm 2014
                                                KT. TRƯỞNG PHÒNG
                                                 PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
 
 
 
 
                                                                                       Trần Xuân Tĩnh
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn